Các biến thể (Dị thể) của 耩
𥠾
Đọc nhanh: 耩 (Giảng). Bộ Lỗi 耒 (+10 nét). Tổng 16 nét but (一一一丨ノ丶一一丨丨一丨フ丨一一). Ý nghĩa là: 3. cày ruộng. Chi tiết hơn...
- giảng tử [jiăngzi] (đph) Dụng cụ đánh luống gieo hạt (như 耬);