• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Lỗi 耒 (+10 nét)
  • Pinyin: Jiǎng
  • Âm hán việt: Giảng
  • Nét bút:一一一丨ノ丶一一丨丨一丨フ丨一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰耒冓
  • Thương hiệt:QDTTB (手木廿廿月)
  • Bảng mã:U+8029
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 耩

  • Cách viết khác

    𥠾

Ý nghĩa của từ 耩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giảng). Bộ Lỗi (+10 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: 3. cày ruộng. Chi tiết hơn...

Giảng

Từ điển phổ thông

  • 1. gieo giống hoặc rải phân bằng nông cụ đánh luống gieo hạt
  • 2. dụng cụ đánh luống gieo hạt
  • 3. cày ruộng
  • 4. giẫy cỏ, làm cỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 耩子

- giảng tử [jiăngzi] (đph) Dụng cụ đánh luống gieo hạt (như );