• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Lỗi 耒 (+3 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tỉ Tỳ Tỷ
  • Nét bút:一一一丨ノ丶フ丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰耒子
  • Thương hiệt:QDND (手木弓木)
  • Bảng mã:U+8014
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 耔

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 耔 theo âm hán việt

耔 là gì? (Tì, Tỉ, Tỳ, Tỷ). Bộ Lỗi (+3 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: Vun đất gốc mạ, Vun đất gốc mạ, vun gốc lúa, vun gốc lúa. Chi tiết hơn...

Tỉ
Tỳ
Tỷ
Âm:

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Vun đất gốc mạ

- “Kì nam nghiệp vân tỉ” (Hoàng Mai sơn thượng thôn ) Việc đàn ông là làm cỏ vun gốc lúa.

Trích: Nguyễn Du

Âm:

Tỉ

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Vun đất gốc mạ

- “Kì nam nghiệp vân tỉ” (Hoàng Mai sơn thượng thôn ) Việc đàn ông là làm cỏ vun gốc lúa.

Trích: Nguyễn Du

Từ điển phổ thông

  • vun gốc lúa

Từ điển Thiều Chửu

  • Vun gốc lúa. Cũng đọc là chữ tì.

Từ điển phổ thông

  • vun gốc lúa

Từ điển Thiều Chửu

  • Vun gốc lúa. Cũng đọc là chữ tì.

Từ ghép với 耔