- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Lỗi 耒 (+6 nét)
- Pinyin:
Huō
- Âm hán việt:
Hoát
- Nét bút:一一一丨ノ丶ノ丶一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰耒合
- Thương hiệt:QDOMR (手木人一口)
- Bảng mã:U+8020
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 耠
Ý nghĩa của từ 耠 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 耠 (Hoát). Bộ Lỗi 耒 (+6 nét). Tổng 12 nét but (一一一丨ノ丶ノ丶一丨フ一). Ý nghĩa là: 1. cày đất, 2. cái cày. Từ ghép với 耠 : hoát tử [huozi] (nông) Cái cày gỗ; Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 耠子
- hoát tử [huozi] (nông) Cái cày gỗ;