• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
  • Pinyin: Chào
  • Âm hán việt: Sao Sáo
  • Nét bút:一一一丨ノ丶丨ノ丶ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰耒少
  • Thương hiệt:QDFH (手木火竹)
  • Bảng mã:U+8016
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 耖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sao, Sáo). Bộ Lỗi (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. cái bừa, 2. bừa đất. Chi tiết hơn...

Sáo
Âm:

Sáo

Từ điển phổ thông

  • 1. cái bừa
  • 2. bừa đất