- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Lỗi 耒 (+8 nét)
- Pinyin:
Jí
, Jiè
- Âm hán việt:
Tá
Tịch
- Nét bút:一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰耒昔
- Thương hiệt:QDTA (手木廿日)
- Bảng mã:U+8024
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 耤
-
Thông nghĩa
藉
-
Cách viết khác
𦔡
𦔢
Ý nghĩa của từ 耤 theo âm hán việt
耤 là gì? 耤 (Tá, Tịch). Bộ Lỗi 耒 (+8 nét). Tổng 14 nét but (一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一). Ý nghĩa là: nhờ giúp. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- ruộng do vua đích thân xéo xuống cày
Từ điển Trần Văn Chánh
* 耤田
- tịch điền [jítián] (văn) Ruộng do vua đích thân xéo xuống cày. Cv. 籍田.
Từ ghép với 耤