• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Lỗi 耒 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cử Tỉ Tỷ
  • Nét bút:一一一丨ノ丶丨フ一フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰耒㠯
  • Thương hiệt:QDRLR (手木口中口)
  • Bảng mã:U+801C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 耜

  • Cách viết khác

    𣏌 𣙼 𥞐 𦓨 𦓵

Ý nghĩa của từ 耜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cử, Tỉ, Tỷ). Bộ Lỗi (+5 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: lưỡi cày, Mai, cuốc, thuổng (dụng cụ nhà nông để cày, đào, xới đất), Phiếm chỉ dụng cụ nhà nông, Cuốc đất, Mai, cuốc, thuổng (dụng cụ nhà nông để cày, đào, xới đất). Chi tiết hơn...

Cử
Tỉ
Tỷ

Từ điển phổ thông

  • lưỡi cày

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái lưỡi cầy. Tục đọc là chữ cử.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Mai, cuốc, thuổng (dụng cụ nhà nông để cày, đào, xới đất)
* Phiếm chỉ dụng cụ nhà nông
Động từ
* Cuốc đất
Âm:

Tỉ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Mai, cuốc, thuổng (dụng cụ nhà nông để cày, đào, xới đất)
* Phiếm chỉ dụng cụ nhà nông
Động từ
* Cuốc đất

Từ điển phổ thông

  • lưỡi cày

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái lưỡi cầy. Tục đọc là chữ cử.