• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Lỗi 耒 (+10 nét)
  • Pinyin: Pǎng
  • Âm hán việt: Bảng
  • Nét bút:一一一丨ノ丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰耒旁
  • Thương hiệt:QDYBS (手木卜月尸)
  • Bảng mã:U+802A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 耪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bảng). Bộ Lỗi (+10 nét). Tổng 16 nét but (フノ). Ý nghĩa là: xới tơi đất. Từ ghép với : Xới đất. Chi tiết hơn...

Bảng

Từ điển phổ thông

  • xới tơi đất

Từ điển Trần Văn Chánh

* Xới, xởi

- Xới đất.