- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Bạch 白 (+6 nét)
- Pinyin:
ái
- Âm hán việt:
Ngai
- Nét bút:ノ丨フ一一丨フ丨フ一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰白岂
- Thương hiệt:HAUSU (竹日山尸山)
- Bảng mã:U+7691
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 皑
-
Cách viết khác
凒
溰
𩄟
-
Phồn thể
皚
Ý nghĩa của từ 皑 theo âm hán việt
皑 là gì? 皑 (Ngai). Bộ Bạch 白 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ丨フ一一丨フ丨フ一フ). Ý nghĩa là: trắng bóng. Từ ghép với 皑 : 白雪皚皚 Tuyết trắng xóa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 皚皚ngai ngai [ái'ái] Trắng xóa
Từ ghép với 皑