• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Bạch 白 (+2 nét)
  • Pinyin: Mào
  • Âm hán việt: Mạo
  • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ
  • Hình thái:⿱白儿
  • Thương hiệt:HAHU (竹日竹山)
  • Bảng mã:U+7683
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 皃

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 皃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mạo). Bộ Bạch (+2 nét). Tổng 7 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Mạo
Âm:

Mạo

Từ điển phổ thông

  • vẻ ngoài, sắc mặt