• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
  • Pinyin: Guī
  • Âm hán việt: Quy
  • Nét bút:ノ丨フ一一ノノフ丶
  • Hình thái:⿰白反
  • Thương hiệt:HAHE (竹日竹水)
  • Bảng mã:U+7688
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 皈

  • Cách viết khác

    𦤇

Ý nghĩa của từ 皈 theo âm hán việt

皈 là gì? (Quy). Bộ Bạch (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノノノフ). Ý nghĩa là: quy phục, Dốc lòng tin theo gọi là “quy y” . Chi tiết hơn...

Quy

Từ điển phổ thông

  • quy phục

Từ điển Thiều Chửu

  • Quy phục, dốc lòng tin theo gọi là quy y . Nhà Phật có ba phép quy y. (1) Quy y Phật, (2) Quy y Pháp, (3) Quy y Tăng. Quy y là bỏ nơi tối tăm mà đem cả thân tâm quay về nơi sáng tỏ vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 皈依

- quy y [guiyi] (tôn) Thụ lễ theo Phật, quy y (đạo Phật).

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Dốc lòng tin theo gọi là “quy y”

- (1) Quy y “Phật” , (2) Quy y “Pháp” , (3) Quy y “Tăng” .

Trích: Nhà Phật có ba phép quy y

Từ ghép với 皈