• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Bạch 白 (+13 nét)
  • Pinyin: Jiǎo
  • Âm hán việt: Kiểu
  • Nét bút:ノ丨フ一一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰白敫
  • Thương hiệt:HAHSK (竹日竹尸大)
  • Bảng mã:U+76A6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 皦

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 皦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kiểu). Bộ Bạch (+13 nét). Tổng 18 nét but (ノフノノ). Ý nghĩa là: Sáng, tỏ rõ., Sáng, trắng (châu ngọc), Sáng, tỏ rõ. Chi tiết hơn...

Kiểu

Từ điển phổ thông

  • sáng tỏ, sáng rõ

Từ điển Thiều Chửu

  • Sáng, tỏ rõ.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Sáng, trắng (châu ngọc)
* Sáng, tỏ rõ