Các biến thể (Dị thể) của 鷙
鸷
𪁊 𪁻
Đọc nhanh: 鷙 (Chí). Bộ điểu 鳥 (+11 nét). Tổng 22 nét but (一丨一丶ノ一一丨ノフ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Tính mạnh tợn., Loài chim mạnh tợn, Mạnh tợn, hung ác. Từ ghép với 鷙 : chí điểu [zhìniăo] (Loài) chim dữ. Chi tiết hơn...
- chí điểu [zhìniăo] (Loài) chim dữ.