- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Võng 网 (+14 nét)
- Pinyin:
Pí
- Âm hán việt:
Bi
- Nét bút:丨フ丨丨一フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺲熊
- Thương hiệt:WLIPF (田中戈心火)
- Bảng mã:U+7F86
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 羆
-
Giản thể
罴
-
Cách viết khác
罷
𥀍
𥀡
𥀦
𥀧
𦌲
Ý nghĩa của từ 羆 theo âm hán việt
羆 là gì? 羆 (Bi). Bộ Võng 网 (+14 nét). Tổng 19 nét but (丨フ丨丨一フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Một giống gấu to, lông vàng phớt, cổ dài, chân cao, biết bơi, leo cây được, sức rất khỏe. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Con bi, to hơn con gấu, lông vàng phớt, cổ dài, chân cao, đứng thẳng được như người.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Một giống gấu to, lông vàng phớt, cổ dài, chân cao, biết bơi, leo cây được, sức rất khỏe
Từ ghép với 羆