艳冶 yàn yě
volume volume

Từ hán việt: 【diễm dã】

Đọc nhanh: 艳冶 (diễm dã). Ý nghĩa là: xinh đẹp, mê hoặc.

Ý Nghĩa của "艳冶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

艳冶 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xinh đẹp

beautiful

✪ 2. mê hoặc

bewitching

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艳冶

  • volume volume

    - 穿 chuān 太过 tàiguò 冶艳 yěyàn

    - Cô ấy ăn mặc quá diêm dúa.

  • volume volume

    - 养花 yǎnghuā qiào ràng 花常艳 huāchángyàn

    - Bí quyết trồng hoa khiến hoa luôn tươi đẹp.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng de 色彩 sècǎi hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.

  • volume volume

    - 鸧的 cāngde 羽毛 yǔmáo 颜色 yánsè 鲜艳 xiānyàn

    - Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.

  • volume volume

    - 打扮 dǎbàn hěn 冶艳 yěyàn

    - Cô ấy trang điểm rất lòe loẹt.

  • volume volume

    - xiě le 一首 yīshǒu 艳诗 yànshī

    - Cô ấy đã viết một bài thơ tình.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 色彩 sècǎi 鲜艳夺目 xiānyànduómù

    - Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.

  • volume volume

    - wèi 陶冶情操 táoyěqíngcāo ér 阅读 yuèdú zuì 优秀作家 yōuxiùzuòjiā de 作品 zuòpǐn

    - Cô ấy đọc tác phẩm của những nhà văn giỏi nhất nhằm mục đích bồi dưỡng tình cảm của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMIR (戈一戈口)
    • Bảng mã:U+51B6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+4 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Diễm
    • Nét bút:一一一丨ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QJNAU (手十弓日山)
    • Bảng mã:U+8273
    • Tần suất sử dụng:Cao