Đọc nhanh: 艳色 (diễm sắc). Ý nghĩa là: sắc đẹp, vẻ đẹp, sự hào nhoáng, sự khiêu gợi.
艳色 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. sắc đẹp, vẻ đẹp
beauty
✪ 2. sự hào nhoáng
glamor
✪ 3. sự khiêu gợi
voluptuousness
✪ 4. diễm sắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艳色
- 柑子 成熟 色泽 艳
- Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.
- 天空 的 色彩 很 鲜艳
- Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 建漆 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của sơn Phúc Kiến rất rực rỡ.
- 她 有着 让 人 惊艳 的 颜色
- Cô ấy có nhan sắc tuyệt đẹp.
- 我 喜欢 色彩鲜艳 的 连衣裙
- Tôi thích chiếc váy liền thân màu sặc sỡ.
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
艳›