• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
  • Pinyin: Jiān
  • Âm hán việt: Giam
  • Nét bút:フフ一一ノ一丨フ一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟咸
  • Thương hiệt:VMIHR (女一戈竹口)
  • Bảng mã:U+7F04
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 缄

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giam). Bộ Mịch (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフフノ). Từ ghép với : Ngậm miệng không nói, Người gởi Chi tiết hơn...

Giam

Từ điển phổ thông

  • phong, bịt, ngậm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Khép, bịt, ngậm lại, phong lại

- Ngậm miệng không nói

* ② Gởi

- Người gởi