Các biến thể (Dị thể) của 繾
缱
𦇶
Đọc nhanh: 繾 (Khiển). Bộ Mịch 糸 (+13 nét). Tổng 19 nét but (フフ丶丶丶丶丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. gắn bó, “Khiển quyển” 繾綣 bịn rịn, quyến luyến, khắng khít. Chi tiết hơn...
- khiển quyển [qiănquăn] (văn) Bịn rịn, quyến luyến.