- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
- Pinyin:
Quǎn
- Âm hán việt:
Quyển
- Nét bút:フフ丶丶丶丶丶ノ一一ノ丶フフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰糹卷
- Thương hiệt:VFFQU (女火火手山)
- Bảng mã:U+7DA3
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 綣
Ý nghĩa của từ 綣 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 綣 (Quyển). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 14 nét but (フフ丶丶丶丶丶ノ一一ノ丶フフ). Ý nghĩa là: “Khiển quyển” 繾綣: xem “khiển” 繾. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Khiển quyển 繾綣 quyến luyến không rời nhau. Nguyên Chẩn 元稹: Lưu liên thời hữu hạn, khiển quyển ý nan chung 留連時有限,繾綣意難終 bên nhau thời ngắn ngủi, quyến luyến ý khôn cùng.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Khiển quyển” 繾綣: xem “khiển” 繾