• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hỗ
  • Nét bút:丶フ丨丶一丨丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺭古
  • Thương hiệt:IFJR (戈火十口)
  • Bảng mã:U+795C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 祜

  • Cách viết khác

    𧙖

Ý nghĩa của từ 祜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hỗ). Bộ Kỳ (+5 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: phúc, Phúc., Phúc, sự tốt lành. Chi tiết hơn...

Hỗ

Từ điển phổ thông

  • phúc

Từ điển Thiều Chửu

  • Phúc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Phúc, sự tốt lành

- “Thụ thiên chi hỗ” (Tiểu nhã , Tín nam san ) Nhận phúc lành của trời.

Trích: Thi Kinh