• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
  • Pinyin: Kōu
  • Âm hán việt: Khu
  • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰目区
  • Thương hiệt:BUSK (月山尸大)
  • Bảng mã:U+770D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 眍

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 眍 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khu). Bộ Mục (+4 nét). Tổng 9 nét but (フ). Ý nghĩa là: mắt lõm xuống. Chi tiết hơn...

Khu

Từ điển phổ thông

  • mắt lõm xuống

Từ điển Trần Văn Chánh

* Mắt lõm xuống

- Anh ấy bệnh một trận, mắt lõm cả xuống.