• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Mục 目 (+11 nét)
  • Pinyin: Kōu
  • Âm hán việt: Khu
  • Nét bút:丨フ一一一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰目區
  • Thương hiệt:BUSRR (月山尸口口)
  • Bảng mã:U+7798
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瞘

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 瞘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khu). Bộ Mục (+11 nét). Tổng 16 nét but (フ). Ý nghĩa là: mắt lõm xuống. Chi tiết hơn...

Khu

Từ điển phổ thông

  • mắt lõm xuống

Từ điển Trần Văn Chánh

* Mắt lõm xuống

- Anh ấy bệnh một trận, mắt lõm cả xuống.