• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
  • Pinyin: áo
  • Âm hán việt: Ngao
  • Nét bút:丶一ノ一一丨一フノノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸广敖
  • Thương hiệt:IGSK (戈土尸大)
  • Bảng mã:U+5ED2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 廒

  • Cách viết khác

    𠪭

Ý nghĩa của từ 廒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngao). Bộ Nghiễm 广 (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: Vựa để đựng thóc, lẫm lúa. Chi tiết hơn...

Ngao

Từ điển phổ thông

  • cái vựa đựng thóc

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái vựa để đựng thóc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Vựa để đựng thóc, lẫm lúa

- “Thất bát gian thảo ốc tố trước thương ngao” (Đệ thập hồi) Bảy tám gian nhà tranh dùng làm kho lẫm.

Trích: Thủy hử truyện