• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
  • Pinyin: ē
  • Âm hán việt: A
  • Nét bút:フノ一フ丨一丨フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女阿
  • Thương hiệt:VNLR (女弓中口)
  • Bảng mã:U+5A40
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 婀

  • Cách viết khác

    娿

Ý nghĩa của từ 婀 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (A, ả). Bộ Nữ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: (xem: a na ), Cũng như chữ , “A na” nhẹ nhàng, thướt tha, mềm mại, xinh xắn. Chi tiết hơn...

A

Từ điển phổ thông

  • (xem: a na 婀娜)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 婀娜

- a na [enuó] Xinh đẹp, thướt tha, mũm mĩm, mềm mại.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “A na” nhẹ nhàng, thướt tha, mềm mại, xinh xắn

- “Hoa dong a na, Lệnh ngã vong xan” , (Lạc thần phú ) Vẻ hoa xinh xắn, Khiến ta quên ăn.

Trích: Tào Thực