• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
  • Pinyin: Lóu , Lǔ
  • Âm hán việt: Lu Lâu
  • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱米女
  • Thương hiệt:XFDV (重火木女)
  • Bảng mã:U+5A04
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 娄

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡇔 𡇭 𡜰 𡝤 𡝨 𡞔 𡡋 𡡼

Ý nghĩa của từ 娄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lu, Lâu, Lũ). Bộ Nữ (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Từ ghép với : Sức khỏe anh ấy kém quá Chi tiết hơn...

Lu
Lâu

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Kéo, vén

- Anh có áo có quần, không kéo không vén (Thi Kinh).

Từ điển phổ thông

  • sao Lâu (một trong Nhị thập bát tú)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (đph) Yếu đuối

- Sức khỏe anh ấy kém quá