• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
  • Pinyin: Huō , Huò , ǒ
  • Âm hán việt: Hoát Hoạch
  • Nét bút:丨フ一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口蒦
  • Thương hiệt:RTOE (口廿人水)
  • Bảng mã:U+5684
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 嚄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoát, Hoạch). Bộ Khẩu (+13 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: úi chà, ối chà. Từ ghép với : Chà! Con cá to quá., Úi chà, hoa đẹp quá! Xem [huo]. Chi tiết hơn...

Hoát

Từ điển phổ thông

  • úi chà, ối chà

Từ điển Trần Văn Chánh

* (thán) Chà

- Chà! Con cá to quá.

* (thán) Úi chà, ối chà

- Úi chà, hoa đẹp quá! Xem [huo].