• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
  • Pinyin: Bēng
  • Âm hán việt: Băng
  • Nét bút:丨フ一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口崩
  • Thương hiệt:RUBB (口山月月)
  • Bảng mã:U+5623
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 嘣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Băng). Bộ Khẩu (+11 nét). Tổng 14 nét but (ノフノフ). Từ ghép với : Tim đập (thình thịch), đánh trống ngực, Tiếng pháo nổ đoành (đì đùng). Chi tiết hơn...

Băng

Từ điển phổ thông

  • tiếng kêu thình thịch, tiếng kêu đùng đùng

Từ điển Trần Văn Chánh

* (thanh) Tiếng đập thình thịch hay tiếng nổ đi đùng

- Tim đập (thình thịch), đánh trống ngực

- Tiếng pháo nổ đoành (đì đùng).