Đọc nhanh: 鼠尾草 (thử vĩ thảo). Ý nghĩa là: cây xô thơm (Salvia officinalis). Ví dụ : - 鼠尾草还没有熄灭 Hiền nhân vẫn cháy.
Ý nghĩa của 鼠尾草 khi là Danh từ
✪ cây xô thơm (Salvia officinalis)
sage (Salvia officinalis)
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼠尾草
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 小 松鼠 翘着 尾巴
- Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.
- 那 只 老鼠 尾巴 断 了
- Đuôi của con chuột kia bị đứt rồi.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 稻草堆 诱惑 着 老鼠 堆
- Một đống rơm dụ dỗ một lũ chuột.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼠尾草
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼠尾草 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
草›
鼠›