Hán tự: 鳝
Đọc nhanh: 鳝 (thiện). Ý nghĩa là: lươn. Ví dụ : - 鳝鱼很长而且很难抓住。 Con cá mực rất dài và khó bắt được.. - 鳝鱼的味道很好。 Mùi vị của cá trơn rất ngon.
Ý nghĩa của 鳝 khi là Danh từ
✪ lươn
鳝鱼,通常指黄鳝
- 鳝鱼 很长 而且 很难 抓住
- Con cá mực rất dài và khó bắt được.
- 鳝鱼 的 味道 很 好
- Mùi vị của cá trơn rất ngon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳝
- 鳝鱼 很长 而且 很难 抓住
- Con cá mực rất dài và khó bắt được.
- 鳝鱼 的 味道 很 好
- Mùi vị của cá trơn rất ngon.
Hình ảnh minh họa cho từ 鳝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鳝›