Đọc nhanh: 鱼死网破 (ngư tử võng phá). Ý nghĩa là: cá chết lưới rách; bên sứt càng bên gãy gọng; mất cả chì lẫn chài (hai bên đấu tranh cuối cùng đều bị tận diệt); trạng chết thì chúa cũng băng hà; cỏ ủa thì lúa cũng vàng; dưa leo đỏ đít thì cà đỏ trôn. Ví dụ : - 拼个鱼死网破 liều cá chết lưới rách một phen
Ý nghĩa của 鱼死网破 khi là Thành ngữ
✪ cá chết lưới rách; bên sứt càng bên gãy gọng; mất cả chì lẫn chài (hai bên đấu tranh cuối cùng đều bị tận diệt); trạng chết thì chúa cũng băng hà; cỏ ủa thì lúa cũng vàng; dưa leo đỏ đít thì cà đỏ trôn
比喻斗争双方同归于尽
- 拼个 鱼死网破
- liều cá chết lưới rách một phen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼死网破
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 织 鱼网
- đan lưới đánh cá
- 这 一片 的 鱼 很多 , 半天 就 可以 起网 了
- lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.
- 活鱼 会 逆流而上 , 死鱼 才 会 随波逐流 !
- Cá sống thì ngược dòng tiến lên, chỉ có cá chết mới trôi theo dòng nước thôi.
- 这张 网破 了 , 得 补一补
- Trang mạng này bị hỏng rồi, cần được sửa chữa.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 他们 捕 了 满满 一 网鱼
- Họ mắc được một lưới đầy cá
- 拼个 鱼死网破
- liều cá chết lưới rách một phen
- 他 正在 织 鱼网
- Anh ấy đang đan lưới đánh cá.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 这 几张 网是 用来 捕鱼 的
- Những lưới này được sử dụng để đánh cá.
- 漏网之鱼 ( 比喻 侥幸 脱逃 的 罪犯 、 敌人 等 )
- cá lọt lưới (ví với việc tội phạm hay quân địch trốn thoát).
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 他 正在 整理 鱼网
- Anh ấy đang sắp xếp lưới đánh cá.
- 小鱼 为何 突然 死 了
- Con cá sao đột nhiên chết rồi.
- 这是 一个 钓鱼 网站
- Đây là một trang web lừa đảo.
- 学 汉语 要 坚持 不能 两天 打鱼 三天 晒网
- Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
- 该死 的 猫 又 叼 去 一条 鱼
- con mèo chết tiệt tha mất một con cá rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼死网破
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼死网破 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm死›
破›
网›
鱼›