Đọc nhanh: 鱼网 (ngư võng). Ý nghĩa là: lưới cá; lưới đánh cá. Ví dụ : - 织鱼网 đan lưới đánh cá
Ý nghĩa của 鱼网 khi là Danh từ
✪ lưới cá; lưới đánh cá
捕鱼用的网也作渔网
- 织 鱼网
- đan lưới đánh cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼网
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 织 鱼网
- đan lưới đánh cá
- 这 一片 的 鱼 很多 , 半天 就 可以 起网 了
- lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 他们 捕 了 满满 一 网鱼
- Họ mắc được một lưới đầy cá
- 拼个 鱼死网破
- liều cá chết lưới rách một phen
- 他 正在 织 鱼网
- Anh ấy đang đan lưới đánh cá.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 这 几张 网是 用来 捕鱼 的
- Những lưới này được sử dụng để đánh cá.
- 漏网之鱼 ( 比喻 侥幸 脱逃 的 罪犯 、 敌人 等 )
- cá lọt lưới (ví với việc tội phạm hay quân địch trốn thoát).
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 他 正在 整理 鱼网
- Anh ấy đang sắp xếp lưới đánh cá.
- 这是 一个 钓鱼 网站
- Đây là một trang web lừa đảo.
- 学 汉语 要 坚持 不能 两天 打鱼 三天 晒网
- Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
- 他们 经常 去 河边 网鱼
- Họ thường ra bờ sông bắt cá.
- 她 用 网 拿到 了 一条 鱼
- Cô ấy đã bắt được một con cá bằng lưới.
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm网›
鱼›