Hán tự: 魂
Đọc nhanh: 魂 (hồn). Ý nghĩa là: linh hồn; hồn; vía, tinh thần; tình cảm; cảm xúc, hồn; tinh thần. Ví dụ : - 英烈的魂永在。 Linh hồn của anh hùng liệt sĩ còn mãi.. - 他的魂丢了似的。 Hồn anh ta như mất luôn rồi.. - 他伤心得没了魂。 Anh ấy đau lòng đến mức không còn cảm xúc.
Ý nghĩa của 魂 khi là Danh từ
✪ linh hồn; hồn; vía
(魂儿) 灵魂
- 英烈 的 魂永在
- Linh hồn của anh hùng liệt sĩ còn mãi.
- 他 的 魂 丢 了 似的
- Hồn anh ta như mất luôn rồi.
✪ tinh thần; tình cảm; cảm xúc
指精神或情绪
- 他 伤心 得 没 了 魂
- Anh ấy đau lòng đến mức không còn cảm xúc.
- 我 激动 得 魂不守舍
- Tôi kích động đến mức cảm xúc không yên.
✪ hồn; tinh thần
特指崇高的精神
- 文化 就是 民族 的 魂
- Văn hóa chính là linh hồn của dân tộc.
- 爱国 魂 驻 心间
- Tinh thần yêu nước ở trong tim.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魂
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 神魂颠倒
- hồn vía đảo điên.
- 看 他 那 坐立不安 的 样子 , 像是 被 勾 了 魂 似的
- nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.
- 忏悔 可能 对 灵魂 有 好处 , 但 对 声誉 则 有损无益
- Hối lỗi có thể có lợi cho linh hồn, nhưng không có lợi cho danh tiếng.
- 如果 一个 人 得到 全世界 而 丧失 了 灵魂 , 这 对 他 有 何益 处 呢 ?
- Nếu một người có được cả thế giới mà đánh mất linh hồn, điều đó có lợi ích gì cho họ?
- 还魂 纸
- giấy tái sinh
- 你 见到 的 是 实物 还是 鬼魂
- Bạn thấy là vật thật hay ma quỷ?
- 他 认出 了 这 正是 失散多年 、 日夜 魂牵梦萦 的 儿子
- ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
- 蛀蚀 灵魂
- cắn rứt lương tâm.
- 腐烂 的 灵魂
- linh hồn sa đoạ
- 惊魂 稍定
- đỡ hoảng hồn.
- 阴魂不散
- âm hồn không tan.
- 英烈 的 魂永在
- Linh hồn của anh hùng liệt sĩ còn mãi.
- 他 没 了 魂魄
- Anh ta mất hồn rồi.
- 她 为 他 神魂颠倒
- Cô ấy chết mê chết mệt anh ta.
- 他 的 魂 丢 了 似的
- Hồn anh ta như mất luôn rồi.
- 他 伤心 得 没 了 魂
- Anh ấy đau lòng đến mức không còn cảm xúc.
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 责任感 是 工作 的 灵魂
- Tinh thần trách nhiệm là linh hồn của công việc.
- 据说 里面 装着 一位 明朝 诗人 的 灵魂
- Được cho là chứa đựng tâm hồn của một nhà thơ thời nhà Minh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 魂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm魂›