Đọc nhanh: 高效能 (cao hiệu năng). Ý nghĩa là: hiệu năng cao; hiệu quả cao.
Ý nghĩa của 高效能 khi là Danh từ
✪ hiệu năng cao; hiệu quả cao
有效用;合用;有利 (于目标) 性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高效能
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 技能 培训 后 有所提高
- Kỹ năng đã có sự nâng cao sau đào tạo.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 英雄人物 不能 靠 拔高
- nhân vật anh hùng không thể dựa vào sự tâng bốc.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 高能 食品
- thực phẩm nhiều năng lượng
- 我们 要 千方百计 地 提高效率
- Chúng ta cần cải thiện hiệu quả bằng mọi cách.
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- 领导 引导 员工 提高 技能
- Lãnh đạo chỉ bảo nhân viên nâng cao kỹ năng.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 吃 了 这药 就 能 奏效
- uống thuốc này sẽ thấy hiệu quả.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 提高效率 , 进而 增加利润
- Nâng cao hiệu suất, rồi tiến tới tăng lợi nhuận.
- 工效 很 高
- năng suất rất cao.
- 提高 工效
- nâng cao năng suất
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 科学管理 能 提高效率
- Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.
- 理智 的 学习 方法 能 提高效率
- Phương pháp học lý trí có thể nâng cao hiệu quả.
- 缩短 学制 能 提高效率
- Rút ngắn thời gian học có thể nâng cao hiệu quả.
- 优化 设计 能 提高效率
- Tối ưu hóa thiết kế có thể tăng hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高效能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高效能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm效›
能›
高›