Đọc nhanh: 高价倒卖戏票者 (cao giá đảo mại hí phiếu giả). Ý nghĩa là: Người đầu cơ vé.
Ý nghĩa của 高价倒卖戏票者 khi là Danh từ
✪ Người đầu cơ vé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高价倒卖戏票者
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 倒 手 转卖
- bán sang tay; bán trao tay.
- 转手倒卖
- mua đi bán lại
- 价格 高昂
- giá cả rất đắt
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 股市 上 股票价格 暴跌
- Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán đang giảm mạnh.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 股票价格 正在 上涨
- Giá cổ phiếu đang tăng lên.
- 开价 太高
- hét giá cao.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 他 对 我 的 努力 给予 很 高 评价
- Anh ấy đánh giá cao sự nỗ lực của tôi.
- 观众 对 演员 的 表演 给予 高 评价
- Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.
- 这 价格 未免 有点 高
- Giá này có phần hơi cao.
- 鹿茸 具有 高 价值
- Nhung hươu có giá trị cao.
- 这 一号 买卖 利润 高
- Vụ mua bán này lợi nhuận cao.
- 有人 倒买倒卖 电影票
- Có người mua đi bán lại vé xem phim.
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 这套 邮票 拍卖 底价 130 元 , 成交价 160 元
- Bộ sưu tập tem.
- 股票价格 蹦 得 很 高
- Giá cổ phiếu nhảy vọt lên cao.
- 这张 邮票 具有 很 高 的 价值
- Con tem này có giá trị rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高价倒卖戏票者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高价倒卖戏票者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
倒›
卖›
戏›
票›
者›
高›