Đọc nhanh: 马可波罗 (mã khả ba la). Ý nghĩa là: Marco Polo (1254-c. 1324), thương nhân và nhà thám hiểm người Venice đã đi con đường tơ lụa đến Trung Quốc, tác giả cuốn Il Milione (Những chuyến du hành của Marco Polo). Ví dụ : - 要不要玩马可波罗游戏 Còn Marco Polo thì sao?
Ý nghĩa của 马可波罗 khi là Danh từ
✪ Marco Polo (1254-c. 1324), thương nhân và nhà thám hiểm người Venice đã đi con đường tơ lụa đến Trung Quốc, tác giả cuốn Il Milione (Những chuyến du hành của Marco Polo)
Marco Polo (1254-c. 1324), Venetian trader and explorer who traveled the Silk road to China, author of Il Milione (Travels of Marco Polo)
- 要 不要 玩 马可波罗 游戏
- Còn Marco Polo thì sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马可波罗
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 出生 在 罗马
- sinh ra đã ngậm thìa vàng
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 她 是 个 活波 可爱 的 人
- Cô ấy là một người hoạt bát, đáng yêu.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 罗马帝国 为何 衰亡 ?
- Tại sao Đế quốc La Mã suy thoái?
- 要 不要 和 我们 玩 马可 · 波罗
- Muốn chơi Marco Polo với chúng tôi?
- 条条大路通罗马
- Đường nào cũng đến La Mã.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 该 舰队 正在 波罗的海 演习
- Hạm đội đang thực hiện cuộc tập trận ở Biển Baltic.
- 要 不要 玩 马可波罗 游戏
- Còn Marco Polo thì sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马可波罗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马可波罗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
波›
罗›
马›