Đọc nhanh: 马匹出租 (mã thất xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê ngựa.
Ý nghĩa của 马匹出租 khi là Động từ
✪ Cho thuê ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马匹出租
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 出生 在 罗马
- sinh ra đã ngậm thìa vàng
- 这匹马 日行千里
- Con ngựa này ngày đi ngàn dặm.
- 这匹马 很 驯
- con ngựa này rất thuần
- 这匹 马口 还轻
- Con ngựa này vẫn còn non.
- 他用 鞭 驱赶 马匹
- Anh ấy dùng roi để đuổi ngựa đi.
- 这匹 烈马 很难 对付
- Con ngựa này rất khó đối phó.
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 这匹马 是 儿马
- Con ngựa này là ngựa đực.
- 这匹 马真 挺脱
- con ngựa này thật khoẻ mạnh.
- 那匹 马没驾 过车
- Con ngựa đó chưa từng kéo xe.
- 这匹马 不好 驾御
- con ngựa này khó điều khiển ghê.
- 那匹 马是 皂色 的
- Con ngựa đó có màu đen.
- 这匹 马骤 得 很快
- Con ngựa này chạy rất nhanh.
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 他 喜爱 那匹 骏马
- Anh ấy thích con ngựa tốt đó.
- 那匹 马 突然 嘶鸣 起来
- Con ngựa đó đột nhiên hí vang lên.
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马匹出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马匹出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
匹›
租›
马›