Đọc nhanh: 饮水机出租 (ẩm thuỷ cơ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê thiết bị phân phối nước uống.
Ý nghĩa của 饮水机出租 khi là Danh từ
✪ Cho thuê thiết bị phân phối nước uống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮水机出租
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 水枪 唧出 冰冷 凉水
- Súng nước phun ra nước lạnh buốt.
- 水管 唧出 白花花 水
- Ống nước phun ra nước trắng xóa.
- 戽 水机
- máy bơm nước
- 她 从 热水瓶 倒 出 热水
- Cô ấy đổ nước nóng từ bình nước nóng.
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 机 米 做饭 出 饭
- Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 桶 里 水 很 满 , 一 晃荡 就 撒 出来 了
- thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 水 开始 泄出
- Nước bắt đầu chảy ra.
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 饮水机 还有 存在 的 必要 吗 ?
- Bình nước nóng lạnh có còn cần thiết tồn tại?
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 她 是 一名 出租车 司机
- Cô ấy là một tài xế taxi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 饮水机出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饮水机出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
机›
水›
租›
饮›