Đọc nhanh: 鱼叉枪 (ngư xoa thương). Ý nghĩa là: Súng phóng lao mác (dụng cụ thể thao).
Ý nghĩa của 鱼叉枪 khi là Danh từ
✪ Súng phóng lao mác (dụng cụ thể thao)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼叉枪
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他 拿 着 叉子
- Anh ấy cầm cái nĩa.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 枪托 子
- báng súng
- 这 叫 什么 打枪 呀 瞧 我 的
- Như thế này mà gọi là bắn súng à? nhìn tôi đây này.
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 枪声 呯 的 一声 响起
- Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".
- 挨 黑枪
- bị bắn lén
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 近距离 枪杀
- Phát súng ở cự ly gần.
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 渔夫 出 海钓 金枪鱼
- Ngư dân đi biển câu cá ngừ.
- 玩不来 鱼叉 这种 东西
- Công cụ lao công này không phải là thứ của tôi.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼叉枪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼叉枪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叉›
枪›
鱼›