额尔古纳河 é ěr gǔ nà hé

Từ hán việt: 【ngạch nhĩ cổ nạp hà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "额尔古纳河" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngạch nhĩ cổ nạp hà). Ý nghĩa là: Sông Argun của Mông Cổ và tỉnh Hắc Long Giang, phụ lưu của sông Hắc Long Giang | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 额尔古纳河 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Sông Argun của Mông Cổ và tỉnh Hắc Long Giang, phụ lưu của sông Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江

Argun River of Mongolia and Heilongjiang province, tributary of Heilongjiang River 黑龍江|黑龙江 [Hēi lóng jiāng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额尔古纳河

  • - shì 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè

    - Bạn là Samuel Aleko.

  • - 古代 gǔdài 常有 chángyǒu 灭族 mièzú shì

    - Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.

  • - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • - shì 丹尼尔 dānníěr · 亚当斯 yàdāngsī ma

    - Có phải tên bạn là Daniel Adams?

  • - 现在 xiànzài 在读 zàidú 巴巴拉 bābālā jīn 索尔 suǒěr

    - Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.

  • - 比尔 bǐěr · 盖兹加 gàizījiā 尼古拉 nígǔlā · 特斯拉 tèsīlā de 发型 fàxíng

    - Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - jiào 儒勒 rúlēi · 凡尔纳 fáněrnà ma

    - Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?

  • - 淖尔 nàoěr ( 达里泊 dálǐpō zài 内蒙古 nèiměnggǔ )

    - Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)

  • - 这个 zhègè 农村 nóngcūn 地区 dìqū 自古 zìgǔ jiù 属于 shǔyú 河内 hénèi 地盘 dìpán

    - Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.

  • - 古代 gǔdài de bìng zài 河北 héběi 山西 shānxī

    - Trong thời kỳ cổ đại, Bình nằm ở Hà Bắc và Sơn Tây.

  • - 希尔顿 xīěrdùn 黑德 hēidé dǎo 不是 búshì zài 南卡罗来纳州 nánkǎluóláinàzhōu ma

    - Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?

  • - 貌似 màosì yào cháo 罗纳尔多 luónàěrduō 开枪 kāiqiāng

    - Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.

  • - 贝纳通 bèinàtōng 服装 fúzhuāng 还是 háishì 山姆 shānmǔ · 古迪 gǔdí 音乐 yīnyuè 连锁 liánsuǒ

    - Benetton hay sam goody?

  • - 寺庙 sìmiào 门口 ménkǒu guà zhe 一块 yīkuài 古老 gǔlǎo de 匾额 biǎné

    - Cổng chùa treo một tấm biển cổ.

  • - 黄河流域 huánghéliúyù shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 摇篮 yáolán

    - Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • - 黄河流域 huánghéliúyù 物产丰富 wùchǎnfēngfù 山河 shānhé 壮丽 zhuànglì shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 发祥地 fāxiángdì

    - Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • - 非常 fēicháng 喜欢 xǐhuan 河内 hénèi 古建筑 gǔjiànzhù

    - Tôi rất thích kiến trúc cổ kính của Hà Nội.

  • - shī shì 古老 gǔlǎo de 水名 shuǐmíng

    - Sư Hà là một tên sống cổ.

  • - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 额尔古纳河

Hình ảnh minh họa cho từ 额尔古纳河

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 额尔古纳河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao