颜色传感头 yánsè chuán gǎn tóu

Từ hán việt: 【nhan sắc truyền cảm đầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "颜色传感头" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhan sắc truyền cảm đầu). Ý nghĩa là: Đầu cảm biến màu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 颜色传感头 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 颜色传感头 khi là Danh từ

Đầu cảm biến màu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颜色传感头

  • - 深感 shēngǎn 汗颜 hànyán

    - thấy xấu hổ vô cùng.

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 蓝色 lánsè shì 一种 yīzhǒng 颜色 yánsè

    - Màu xanh lam là một loại màu.

  • - 本来 běnlái de 颜色 yánsè shì 红色 hóngsè

    - Màu ban đầu là màu đỏ.

  • - 蓝色 lánsè 染料 rǎnliào 蓝色 lánsè 颜料 yánliào 加上 jiāshàng 这种 zhèzhǒng 色彩 sècǎi de 色素 sèsù huò 颜料 yánliào

    - Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.

  • - 心事重重 xīnshìchóngchóng 颜色 yánsè 十分 shífēn 愁苦 chóukǔ

    - Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.

  • - 头号 tóuhào 货色 huòsè

    - hàng thượng hạng; hàng tốt nhất

  • - shang de 颜色 yánsè 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc quần áo tươi sáng.

  • - 艸的 cǎode 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của cỏ rất tươi sáng.

  • - 窗帘 chuānglián 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu của rèm cửa rất rực rỡ.

  • - 鸧的 cāngde 羽毛 yǔmáo 颜色 yánsè 鲜艳 xiānyàn

    - Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.

  • - 床单 chuángdān de 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.

  • - 经纱 jīngshā de 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của sợi dọc rất tươi sáng.

  • - 这累 zhèlèi de 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của dây này rất nổi bật.

  • - 花朵 huāduǒ de 颜色 yánsè 非常 fēicháng 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của hoa rất sặc sỡ.

  • - 喜欢 xǐhuan 颜色 yánsè 鲜艳 xiānyàn de 东西 dōngxī

    - Cô ấy thích những thứ có màu sắc tươi tắn.

  • - 风筝 fēngzhēng de 翅膀 chìbǎng 颜色 yánsè 鲜艳 xiānyàn

    - Cánh của con diều có màu sắc rực rỡ.

  • - 有着 yǒuzhe ràng rén 惊艳 jīngyàn de 颜色 yánsè

    - Cô ấy có nhan sắc tuyệt đẹp.

  • - 硫酸铜 liúsuāntóng 溶液 róngyè shì 什么 shénme 颜色 yánsè

    - 溶液 Copper sulphate có màu gì?

  • - 皮肤 pífū 颜色 yánsè yīn 遗传 yíchuán 不同 bùtóng

    - Màu da khác nhau do di truyền.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 颜色传感头

Hình ảnh minh họa cho từ 颜色传感头

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颜色传感头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nhan
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+989C
    • Tần suất sử dụng:Cao