Đọc nhanh: 预计 (dự kế). Ý nghĩa là: dự tính; tính trước; dự kiến.
Ý nghĩa của 预计 khi là Động từ
✪ dự tính; tính trước; dự kiến
事情发生以前对时间、数量或者程度等做出猜测、计划等。
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 预计
✪ Chủ ngữ + 预计 + Tân ngữ
✪ 比/跟 + 预计 + 的 (+ Danh từ) + Tính từ (多、高、一样、一致)
✪ 不可/无法/难以 + 预计
So sánh, Phân biệt 预计 với từ khác
✪ 预测 vs 预计
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预计
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 气象预报 员 正在 预报 天气
- Biên tập viên dự báo thời tiết đang dự báo về thời tiết.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 预计 房价 会 急剧 上涨
- Giá nhà dự kiến sẽ tăng vọt.
- 预定 计划
- Kế hoạch dự định.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 实际 的 重量 比 预计 轻
- Trọng lượng thực tế nhẹ hơn dự kiến.
- 正在 建造 的 核电站 预计 在 五年 後 投产
- Nhà máy điện hạt nhân đang được xây dựng dự kiến sẽ đi vào hoạt động trong vòng 5 năm tới.
- 今晚 预计 降温 5
- Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
- 工程 预计 下 月 讫
- Dự án công trình dự kiến tháng sau kết thúc.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 预计 十天 之内 就 可以 完工
- Dự tính trong vòng 10 ngày có thể hoàn thành công việc.
- 缩小 预算 是 公司 的 新 计划
- Thu hẹp ngân sách là kế hoạch mới của công ty.
- 这项 工作 非常复杂 , 我们 会 面临 很多 难以 预计 的 困难
- Công việc này rất phức tạp và chúng ta sẽ phải đối mặt với rất nhiều khó khăn khó lường trước được.
- 计划 因 预算 问题 停顿
- Kế hoạch đã bị tạm dừng vì vấn đề ngân sách.
- 总监 批准 了 新 的 预算 计划
- Giám đốc đã phê duyệt kế hoạch ngân sách mới.
- 公共汽车 预计 晚点 约 两 小时
- Xe buýt dự kiến sẽ bị trễ khoảng hai giờ.
- 你 要 预先 做好 计划
- Bạn cần lập kế hoạch trước.
- 我们 预计 交货 时间 一个 星期 左右
- Chúng tôi ước tính thời gian giao hàng là khoảng một tuần.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm计›
预›