Đọc nhanh: 顾恺之 (cố khải chi). Ý nghĩa là: Gu Kaizhi hay Ku K'aichih (346-407), họa sĩ nổi tiếng của triều đại Đông Tấn, một trong Tứ đại danh họa của Lục triều 六朝 四 大家.
Ý nghĩa của 顾恺之 khi là Danh từ
✪ Gu Kaizhi hay Ku K'aichih (346-407), họa sĩ nổi tiếng của triều đại Đông Tấn, một trong Tứ đại danh họa của Lục triều 六朝 四 大家
Gu Kaizhi or Ku K'aichih (346-407), famous painter of Eastern Jin dynasty, one of the Four Great Painters of the Six Dynasties 六朝四大家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾恺之
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 逆耳之言
- lời nói chướng tai.
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 佛 是 佛陀 之省
- 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.
- 弥留之际
- giờ phút hấp hối.
- 后顾之忧
- liệu trước phòng xa
- 孩子 入托 了 , 解除 了 家长 上班 的 后顾之忧
- con đi gởi rồi, trút được nỗi lo đi làm của người lớn.
- 无 内顾之忧
- không chút băn khoăn.
- 那些 话 都 是 由衷之言 的 , 希望 他会 懂得 我 的 心
- Đó đều là lời từ tận đáy lòng, hi vọng anh ấy có thể hiểu được lòng tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顾恺之
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顾恺之 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
恺›
顾›