Đọc nhanh: 顾野王 (cố dã vương). Ý nghĩa là: Gu Yewang (519-581), nhà sử học và là người phiên dịch các văn bản cổ điển, biên tập viên của Yupian 玉 篇.
Ý nghĩa của 顾野王 khi là Danh từ
✪ Gu Yewang (519-581), nhà sử học và là người phiên dịch các văn bản cổ điển, biên tập viên của Yupian 玉 篇
Gu Yewang (519-581), historian and an interpreter of classical texts, editor of Yupian 玉篇 [Yu4 piān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾野王
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 少奶奶 每天 照顾 爷爷
- Bà trẻ chăm sóc ông nội mỗi ngày.
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 那 是 野兔 的 穴
- Đó là hang của thỏ rừng.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顾野王
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顾野王 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm王›
野›
顾›