Đọc nhanh: 页面浏览量 (hiệt diện lưu lãm lượng). Ý nghĩa là: lượt xem trang; lượt tải trang.
Ý nghĩa của 页面浏览量 khi là Danh từ
✪ lượt xem trang; lượt tải trang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 页面浏览量
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 点击 按钮 刷新 页面
- Nhấn nút để làm mới trang.
- 参观 的 人八时 在 展览馆 对面 聚齐
- những người đi tham quan tập hợp đông đủ ở trước cửa nhà triển lãm lúc 8 giờ.
- 我们 需要 刷新 页面
- Chúng ta cần làm mới trang.
- 你 能 刷新 一下 页面 吗 ?
- Bạn có thể làm mới web không?
- 我 在 书店 里 浏览 书籍
- Tôi xem qua sách trong hiệu sách.
- 我 需要 截图 这个 页面
- Tôi cần chụp màn hình trang này.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 他 在 浏览 重要 的 文件
- Anh ấy đang xem qua tài liệu quan trọng.
- 请 先 浏览 一下 这份 报告
- Vui lòng xem qua báo cáo này trước.
- 领导 正在 浏览 一番 报告
- Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.
- 他用 弓来 测量 土地 面积
- Anh ta dùng cung để đo diện tích đất.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 她 在 浏览 着 最新 的 杂志
- Cô ấy đang xem qua tạp chí mới nhất.
- 他 快速 浏览 了 一遍 文件
- Anh xem nhanh qua một lượt văn kiện.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 这种 面料 的 纤维 含量 很 高
- Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.
- 这 本书 我 只 浏览 了 一遍 , 还 没 仔细 看
- quyển sách này tôi chỉ xem lướt qua, vẫn chưa xem kỹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 页面浏览量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 页面浏览量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浏›
览›
量›
面›
页›