页面浏览量 yèmiàn liúlǎn liàng

Từ hán việt: 【hiệt diện lưu lãm lượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "页面浏览量" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiệt diện lưu lãm lượng). Ý nghĩa là: lượt xem trang; lượt tải trang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 页面浏览量 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 页面浏览量 khi là Danh từ

lượt xem trang; lượt tải trang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 页面浏览量

  • - wēi 陨星 yǔnxīng 微小 wēixiǎo de 陨星 yǔnxīng 颗粒 kēlì 特指 tèzhǐ 大量 dàliàng 坠向 zhuìxiàng 地球 dìqiú huò 月球 yuèqiú 表面 biǎomiàn de wēi 陨星 yǔnxīng

    - "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.

  • - 点击 diǎnjī 按钮 ànniǔ 刷新 shuāxīn 页面 yèmiàn

    - Nhấn nút để làm mới trang.

  • - 参观 cānguān de 人八时 rénbāshí zài 展览馆 zhǎnlǎnguǎn 对面 duìmiàn 聚齐 jùqí

    - những người đi tham quan tập hợp đông đủ ở trước cửa nhà triển lãm lúc 8 giờ.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 刷新 shuāxīn 页面 yèmiàn

    - Chúng ta cần làm mới trang.

  • - néng 刷新 shuāxīn 一下 yīxià 页面 yèmiàn ma

    - Bạn có thể làm mới web không?

  • - zài 书店 shūdiàn 浏览 liúlǎn 书籍 shūjí

    - Tôi xem qua sách trong hiệu sách.

  • - 需要 xūyào 截图 jiétú 这个 zhègè 页面 yèmiàn

    - Tôi cần chụp màn hình trang này.

  • - 她量 tāliàng chū 一定量 yídìngliàng de 面粉 miànfěn 黄油 huángyóu táng 开始 kāishǐ bàn zuò 糕饼 gāobǐng

    - Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.

  • - 互联网 hùliánwǎng 浏览器 liúlǎnqì

    - Trình duyệt Internet.

  • - 全麦 quánmài 面包 miànbāo de 纤维 xiānwéi 含量 hánliàng jiào gāo

    - Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.

  • - zài 浏览 liúlǎn 重要 zhòngyào de 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang xem qua tài liệu quan trọng.

  • - qǐng xiān 浏览 liúlǎn 一下 yīxià 这份 zhèfèn 报告 bàogào

    - Vui lòng xem qua báo cáo này trước.

  • - 领导 lǐngdǎo 正在 zhèngzài 浏览 liúlǎn 一番 yīfān 报告 bàogào

    - Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.

  • - 他用 tāyòng 弓来 gōnglái 测量 cèliáng 土地 tǔdì 面积 miànjī

    - Anh ta dùng cung để đo diện tích đất.

  • - 浏览器 liúlǎnqì jiāng 显示 xiǎnshì 搜索 sōusuǒ 结果 jiéguǒ

    - Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.

  • - zài 浏览 liúlǎn zhe 最新 zuìxīn de 杂志 zázhì

    - Cô ấy đang xem qua tạp chí mới nhất.

  • - 快速 kuàisù 浏览 liúlǎn le 一遍 yībiàn 文件 wénjiàn

    - Anh xem nhanh qua một lượt văn kiện.

  • - 力求 lìqiú 提高 tígāo 单位 dānwèi 面积 miànjī 产量 chǎnliàng

    - Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.

  • - 这种 zhèzhǒng 面料 miànliào de 纤维 xiānwéi 含量 hánliàng hěn gāo

    - Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.

  • - zhè 本书 běnshū zhǐ 浏览 liúlǎn le 一遍 yībiàn hái méi 仔细 zǐxì kàn

    - quyển sách này tôi chỉ xem lướt qua, vẫn chưa xem kỹ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 页面浏览量

Hình ảnh minh họa cho từ 页面浏览量

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 页面浏览量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYKN (水卜大弓)
    • Bảng mã:U+6D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǎn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIBHU (中戈月竹山)
    • Bảng mã:U+89C8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hiệt
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBO (一月人)
    • Bảng mã:U+9875
    • Tần suất sử dụng:Rất cao