Đọc nhanh: 独立访客 (độc lập phỏng khách). Ý nghĩa là: Unique Visitors được hiểu là một khách truy cập duy nhất tính theo WAN IP – địa chỉ mạng mà mỗi modem mạng có 1 Ip duy nhất do nhà mạng cung cấp và cấu hình. Chỉ số này bạn có thể xem tại Google search console và được hiểu như là khách truy cập duy nhất..
Ý nghĩa của 独立访客 khi là Danh từ
✪ Unique Visitors được hiểu là một khách truy cập duy nhất tính theo WAN IP – địa chỉ mạng mà mỗi modem mạng có 1 Ip duy nhất do nhà mạng cung cấp và cấu hình. Chỉ số này bạn có thể xem tại Google search console và được hiểu như là khách truy cập duy nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立访客
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 宣布独立
- Tuyên bố độc lập
- 城堡 今天 来 了 访客
- Hôm nay chúng tôi có một vị khách đến thăm lâu đài.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 独立王国
- quốc gia độc lập; vương quốc độc lập.
- 独立 山巅 的 苍松
- Cây tùng xanh xanh đứng sừng sững trên đỉnh núi.
- 靠窗 独立 舱
- Vách ngăn bên cửa sổ.
- 我 的 《 独立宣言 》 仿制品 做 得 可 真 了
- Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.
- 我 现在 不 晓得 去 哪租 一套 独立 套房
- Tôi đang không biết đi đâu thuê một căn khép kín đây.
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 独立 工作
- Công tác độc lập; công việc không lệ thuộc.
- 民俗 研究室 已经 独立 出去 了 , 现在 叫 民俗 研究所
- phòng nghiên cứu phong tục tập quán đã tách ra, bây giờ trở thành sở nghiên cứu phong tục tập quán.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 我们 在 门口 传达 访客
- Chúng tôi đón tiếp khách ở cửa.
- 傀然 独立
- đứng sừng sững một mình
- 没有 工业 , 我们 就 会 灭亡 而 不 成其为 独立国家
- Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.
- 独立自主
- độc lập tự chủ
- 他 崇尚 自由 和 独立
- Anh ấy tôn trọng tự do và độc lập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独立访客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独立访客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
独›
立›
访›