Đọc nhanh: 浏览量 (lưu lãm lượng). Ý nghĩa là: (trang web) lưu lượng truy cập, lượt xem trang, lượng truy cập trang web.
Ý nghĩa của 浏览量 khi là Danh từ
✪ (trang web) lưu lượng truy cập
(website) traffic
✪ lượt xem trang
page views
✪ lượng truy cập trang web
volume of website traffic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浏览量
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 你 我 较量 谁 怕 谁 呀
- Bạn và tôi so tài xem ai sợ ai đây.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 我 在 书店 里 浏览 书籍
- Tôi xem qua sách trong hiệu sách.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 他 在 浏览 重要 的 文件
- Anh ấy đang xem qua tài liệu quan trọng.
- 请 先 浏览 一下 这份 报告
- Vui lòng xem qua báo cáo này trước.
- 领导 正在 浏览 一番 报告
- Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 她 在 浏览 着 最新 的 杂志
- Cô ấy đang xem qua tạp chí mới nhất.
- 他 快速 浏览 了 一遍 文件
- Anh xem nhanh qua một lượt văn kiện.
- 这 本书 我 只 浏览 了 一遍 , 还 没 仔细 看
- quyển sách này tôi chỉ xem lướt qua, vẫn chưa xem kỹ.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 那个 快客 浏览器 的 创始人 吗
- Người tạo ra trình duyệt web Kracker?
- 我 只 粗略地 浏览 一下 报告
- Tôi chỉ xem qua sơ lược báo cáo chút thôi.
- 他 快速 地 浏览 了 我 的 邮件
- Anh ấy xem qua nhanh email của tôi.
- 小 明 正在 浏览 一下 试卷
- Tiểu Minh đang xem qua bài thi một chút.
- 我 喜欢 浏览 各种 有趣 的 网站
- Tôi thích lướt các trang web thú vị khác nhau.
- 你 爱 吃 浏览 , 是不是
- Cậu thích ăn sầu riêng đúng không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浏览量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浏览量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浏›
览›
量›