Đọc nhanh: 打通音问 (đả thông âm vấn). Ý nghĩa là: nghe tăm nghe hơi.
Ý nghĩa của 打通音问 khi là Động từ
✪ nghe tăm nghe hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打通音问
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 打通 思想
- đả thông tư tưởng
- 听见 打雷 的 声音
- Nghe thấy tiếng sấm
- 解决问题 的 关键 是 沟通
- Mấu chốt để giải quyết vấn đề là giao tiếp.
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 把 窗子 打开 , 通通风
- mở cửa sổ ra cho thoáng khí.
- 打架 不能 解决问题
- Đánh nhau không giải quyết được vấn đề.
- 他 打 了 三通 鼓
- Anh ấy đánh ba hồi trống.
- 这门 打得开 没 问题
- Cửa này mở được không có vấn đề.
- 我 通过 朋友 打听 到 考试 结果
- Tôi nghe ngóng được kết quả thi qua một người bạn.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 听 他 的 话音 儿 , 准是 另有打算
- xem ngầm ý của anh ấy chắc là có tính toán gì khác.
- 通晓 音律
- hiểu rõ âm luật
- 她 不断 纠正 发音 问题
- Cô ấy liên tục sửa lỗi phát âm.
- 我要 打 一通 对方 付费 电话
- Vâng, tôi muốn thực hiện một cuộc gọi thu tiền
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 打扰 您 问个问题
- Phiền ngài cho tôi hỏi một câu.
- 您 拨打 的 用户 暂时 无法 接通
- Số thuê bao bạn gọi hiện không thể liên lạc được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打通音问
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打通音问 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
通›
问›
音›