Đọc nhanh: 鞠躬尽力 (cúc cung tần lực). Ý nghĩa là: giống như 鞠躬盡瘁 | 鞠躬尽瘁, để làm theo một nhiệm vụ và không tốn công sức (thành ngữ); phấn đấu hết sức.
Ý nghĩa của 鞠躬尽力 khi là Thành ngữ
✪ giống như 鞠躬盡瘁 | 鞠躬尽瘁
same as 鞠躬盡瘁|鞠躬尽瘁 [jū gōng jìn cuì]
✪ để làm theo một nhiệm vụ và không tốn công sức (thành ngữ); phấn đấu hết sức
to bend to a task and spare no effort (idiom); striving to the utmost
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞠躬尽力
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 费尽心力
- đem hết tâm lực.
- 他 用 尽全力 敌 压力
- Anh ấy dùng hết sức lực chống lại áp lực.
- 得 注意 的 , 防止 他 破罐子破摔 , 应该 尽力 帮助 他
- Phải chú ý chút, đừng để anh ta trở nên bất cần, cố gắng giúp đỡ anh ấy.
- 尽心竭力
- dồn hết tâm sức.
- 尽力 左 他 进步
- Cố gắng giúp anh ấy tiến bộ hơn.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 政府 已经 竭尽全力 遏制 通货膨胀
- Chính phủ đã làm mọi thứ có thể để kiềm chế lạm phát.
- 我 将 竭尽全力 报效祖国
- Tôi sẽ cống hiến hết mình cho đất nước.
- 每个 人 都 在 努力 奋不顾身 , 不是 只有 你 受尽 委屈
- Tất cả mọi người đều đang làm việc chăm chỉ và tuyệt vọng, không chỉ có bạn bị sai.
- 鞠躬尽瘁
- cúc cung tận tuỵ.
- 鞠躬 是 一种 礼貌 的 表示
- Cúi đầu là một biểu hiện của sự lịch sự.
- 学生 向 老师 鞠躬
- Học sinh cúi đầu chào thầy cô.
- 他 向 老板 鞠躬 道别
- Anh ấy cúi chào tạm biệt sếp.
- 她 向 观众 鞠躬 致意
- Cô ấy cúi người chào khán giả.
- 学生 向 老师 鞠躬 致敬
- Học sinh cúi đầu chào thầy cô.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞠躬尽力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞠躬尽力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
尽›
躬›
鞠›