预备知识 yùbèi zhīshì

Từ hán việt: 【dự bị tri thức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "预备知识" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dự bị tri thức). Ý nghĩa là: kiến thức nền tảng, điều kiện tiên quyết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 预备知识 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 预备知识 khi là Danh từ

kiến thức nền tảng

background knowledge

điều kiện tiên quyết

prerequisite

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预备知识

  • - 知识 zhīshí 贫乏 pínfá 可怜 kělián

    - Tri thức nghèo nàn đến thảm thương.

  • - gěi 启蒙 qǐméng 知识 zhīshí

    - Anh ấy khai sáng kiến thức cho tôi.

  • - 这里 zhèlǐ 淹博 yānbó de 知识 zhīshí ràng 惊叹 jīngtàn

    - Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.

  • - 可能 kěnéng 预知 yùzhī 生命 shēngmìng jiāng 如何 rúhé 发展 fāzhǎn

    - Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.

  • - 知识 zhīshí néng 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen

    - Kiến thức có thể giúp đỡ chúng ta.

  • - yún 能够 nénggòu 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 预知 yùzhī 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.

  • - 知道 zhīdào 西里尔 xīlǐěr 就是 jiùshì zài 那里 nàlǐ 认识 rènshí de xīn 丈夫 zhàngfū de ma

    - Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?

  • - hěn 熟习 shúxí 果树 guǒshù 栽培 zāipéi 知识 zhīshí

    - anh ấy rất thạo nghề trồng rau.

  • - 痛感 tònggǎn 自己 zìjǐ 知识 zhīshí 贫乏 pínfá

    - anh ấy cảm thấy thấm thía về kiến thức nghèo nàn của mình.

  • - xiàng 员工 yuángōng 普及 pǔjí 安全 ānquán 知识 zhīshí

    - Phổ cập kiến thức an toàn cho nhân viên.

  • - 他求 tāqiú 知识 zhīshí 停歇 tíngxiē

    - Anh ấy theo đuổi kiến thức không ngừng.

  • - yǒu 坚实 jiānshí de 知识 zhīshí 基础 jīchǔ

    - Anh ấy có nền tảng kiến ​​thức vững chắc.

  • - 知识 zhīshí de 问题 wèntí shì 一个 yígè 科学 kēxué 问题 wèntí 来不得 láibùdé 半点 bàndiǎn de 虚伪 xūwěi 骄傲 jiāoào

    - vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。

  • - 知识 zhīshí de 问题 wèntí shì 一个 yígè 科学 kēxué 问题 wèntí 来不得 láibùdé 半点 bàndiǎn de 虚伪 xūwěi 骄傲 jiāoào

    - tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.

  • - 知识 zhīshí 慢慢 mànmàn 渗透 shèntòu 脑海 nǎohǎi

    - Kiến thức từ từ thấm vào đầu.

  • - 知识 zhīshí shì 慢慢 mànmàn 积累 jīlěi 起来 qǐlai de

    - Kiến thức được tích lũy dần dần.

  • - guà de 解释 jiěshì 需要 xūyào 专业知识 zhuānyèzhīshí

    - Giải thích quẻ cần kiến thức chuyên môn.

  • - 预赛 yùsài 选拔赛 xuǎnbásài 确定 quèdìng 比赛 bǐsài 资格 zīgé de 预备 yùbèi 竞赛 jìngsài huò 测试 cèshì zài 体育运动 tǐyùyùndòng zhōng

    - Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.

  • - 语法 yǔfǎ 知识 zhīshí yào 牢记 láojì

    - Kiến thức ngữ pháp cần nắm vững.

  • - 拥有 yōngyǒu 一定 yídìng de 知识 zhīshí 储备 chǔbèi

    - Anh ta có một vốn kiến ​​thức nhất định.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 预备知识

Hình ảnh minh họa cho từ 预备知识

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预备知识 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Thức
    • Nét bút:丶フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVRC (戈女口金)
    • Bảng mã:U+8BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao