Đọc nhanh: 非实验室用烘箱 (phi thực nghiệm thất dụng hồng tương). Ý nghĩa là: Lò; không sử dụng cho phòng thí nghiệm.
Ý nghĩa của 非实验室用烘箱 khi là Danh từ
✪ Lò; không sử dụng cho phòng thí nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非实验室用烘箱
- 我 在 实验室 战斗
- Tôi làm việc căng thẳng trong phòng thí nghiệm.
- 酒精灯 是 实验 常用 灯
- Đèn cồn là đèn thường dùng trong thí nghiệm.
- 这 附近 一栋 办公楼 里 有 个 医学 实验室
- Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.
- 截图 功能 非常 实用
- Chức năng chụp màn hình rất hữu ích.
- 这台 装置 非常 实用
- Thiết bị này rất hữu dụng.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 他用 伪 变量 进行 实验
- Anh ấy dùng biến số giả trong thí nghiệm.
- 实验室 的 酒精灯 亮 着
- Đèn cồn trong phòng thí nghiệm đang sáng.
- 实验室 里 有 很多 仪器
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều thiết bị.
- 实验室 里 有 各种 仪器
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
- 实验室 里 有 很 多种 碱
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều loại kiềm.
- 这 款 软件 非常 实用
- Phần mềm này rất tiện dụng.
- 这 把 小刀 非常 实用
- Con dao nhỏ này rất hữu dụng.
- 这个 功能 非常 实用
- Chức năng này rất hữu ích.
- 他们 的 建议 非常 实用
- Lời khuyên của họ rất hữu dụng.
- 这 几个 秘诀 非常 实用
- Những bí quyết này rất hữu ích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非实验室用烘箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非实验室用烘箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
室›
烘›
用›
箱›
非›
验›