Đọc nhanh: 暖碟器 (noãn điệp khí). Ý nghĩa là: Lò hâm thức ăn.
Ý nghĩa của 暖碟器 khi là Danh từ
✪ Lò hâm thức ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖碟器
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞碟 很大
- Đĩa bay rất to.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 笙 是 种 乐器
- Khèn là một loại nhạc cụ.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 她 的 笑容 温暖 了 我 的 心
- Nụ cười của cô ấy sưởi ấm trái tim tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暖碟器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暖碟器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
暖›
碟›